Bảng quảng cáo

Billboarding trong VoiceOver tăng cường quảng cáo bằng cách nhấn mạnh các cụm từ chính, thu hút sự chú ý và đảm bảo tin nhắn đáng nhớ cho tiếp thị hiệu quả.

Billboard là gì?

Trong thế giới lồng tiếng, một bảng quảng cáo là một hướng dẫn cho các diễn viên lồng tiếng. Nó bảo họ nhấn mạnh một số từ hoặc cụm từ trong kịch bản. Điều này giữ cho giọng điệu chính của giọng nói của họ giống nhau. Nó giống như một dấu hiệu ở bên đường nhanh chóng bắt mắt bạn.

Biết về Billboarding là chìa khóa cho các diễn viên lồng tiếng. Nó giúp họ tạo một quảng cáo ngắn hoặc làm nổi bật các phần quan trọng của tập lệnh. Bằng cách tập trung vào một số từ nhất định, họ thu hút sự chú ý của người nghe tốt hơn.

Ngành công nghiệp lồng tiếng luôn luôn thay đổi. Các kỹ năng học tập như Billboarding giúp các diễn viên lồng tiếng tỏa sáng và tạo ra một tác động lớn.

Thuật ngữ lồng tiếng phổ biến

Thế giới lồng tiếng có những từ và biệt ngữ đặc biệt của riêng mình. Các diễn viên lồng tiếng cần biết rõ những điều khoản này. Họ giúp nói chuyện và phát triển trong ngành. Hãy xem xét một số thuật ngữ diễn xuất bằng giọng nói quan trọng:

Tài khoản:

Một thuật ngữ cho khách hàng hoặc công ty một diễn viên lồng tiếng làm việc cho.

AD lib:

Khi một diễn viên lồng tiếng tạo ra các dòng hoặc nói ngoài kịch bản trong quá trình ghi âm.

ADR (Thay thế đối thoại tự động):

Một quá trình trong đó các diễn viên ghi lại các dòng trong sản xuất sau để cải thiện âm thanh hoặc phù hợp với hình ảnh.

Đại lý:

Một người kết nối các diễn viên lồng tiếng với khách hàng và đàm phán hợp đồng cho họ.

AI (Trí tuệ nhân tạo):

Khi máy móc hoạt động như con người, thực hiện các nhiệm vụ như nhận dạng giọng nói và hiểu ngôn ngữ.

Không khí:

Bao lâu một chương trình hoặc quảng cáo được phát trên radio, TV hoặc phương tiện truyền thông khác.

Kiểm tra không khí:

Một bản ghi của một chương trình hoặc quảng cáo để kiểm tra và xem xét.

Bầu không khí:

Âm thanh nền hoặc tiếng ồn trong một bản ghi đặt tâm trạng hoặc cài đặt.

Hoạt hình:

Một công cụ kết hợp hình ảnh bảng phân cảnh với cuộc đối thoại tạm thời và âm thanh để lên kế hoạch cho một chương trình hoạt hình.

Phát thanh viên:

Một diễn viên lồng tiếng thực hiện giới thiệu, thông báo và tường thuật cho các phương tiện truyền thông khác nhau.

Analog:

Một cách để gửi tín hiệu hiển thị dữ liệu là tín hiệu điện liên tục, không giống như các định dạng kỹ thuật số.

Khớp nối:

Cách nói rõ ràng và âm thanh trong diễn xuất bằng giọng nói để đảm bảo mọi người hiểu.

Tính khả dụng:

Thời gian khi một diễn viên lồng tiếng đã sẵn sàng và có thể làm việc trong các dự án lồng tiếng.

Back Back:

Nhạc nền hoặc âm thanh đi cùng với bản ghi âm chính.

Giường:

Nhạc nền liên tục hoặc âm thanh chơi thông qua một sản phẩm.

Bảng quảng cáo:

Một thông báo ngắn hoặc thông báo để xác định nhà tài trợ khi bắt đầu hoặc kết thúc sản xuất.

BLEED:

Âm thanh hoặc đoạn hội thoại chồng chéo từ cảnh này sang cảnh khác, thường được sử dụng cho hiệu ứng sáng tạo.

Bảng:

Một kế hoạch trực quan hoặc bảng phân cảnh của một kịch bản hoặc khái niệm cho một dự án lồng tiếng.

Đặt chỗ:

Nhận một công việc diễn xuất bằng giọng nói và đồng ý làm công việc cần thiết.

Bùng nổ:

Một cột micrô dài, có thể mở rộng được sử dụng để chụp âm thanh trong quá trình ghi.

Gian hàng:

Một phòng cách âm hoặc không gian nơi ghi lại các diễn viên giọng nói để có được chất lượng âm thanh tốt nhất.

Phân nhánh:

Thiết kế âm thanh hoặc video cho phép người dùng chọn các đường dẫn hoặc kết quả khác nhau.

Chia tay:

Chia kịch bản hoặc đối thoại thành các phần nhỏ hơn để học hoặc thực hiện dễ dàng hơn.

Giấy phép phát sóng:

Một sự cho phép pháp lý để gửi nội dung qua sóng hoặc thông qua các kênh kỹ thuật số.

Cái nút:

Một đoạn âm thanh hoặc trực quan ngắn kết thúc một phân khúc thương mại hoặc chương trình.

Mua:

Mua không gian thời gian phát sóng hoặc quảng cáo cho một thông điệp thương mại hoặc quảng cáo.

Mua ngoài:

Một thỏa thuận trong đó diễn viên lồng tiếng được trả một khoản phí một lần cho việc sử dụng giọng nói không giới hạn của họ.

Gọi thư:

Các chữ cái độc đáo được trao cho một đài phát thanh hoặc đài truyền hình để nhận dạng.

Tính cách:

Tính cách, giọng nói và đặc điểm độc đáo được trao cho một nhân vật hư cấu hoặc hoạt hình bởi một diễn viên lồng tiếng.

Lớp A:

Một loại trạm phát sóng dựa trên độ bao phủ và cường độ tín hiệu của nó.

Đọc lạnh:

Đọc một kịch bản hoặc văn bản to mà không cần chuẩn bị hoặc luyện tập trước.

Màu sắc:

Thay đổi giai điệu hoặc phong cách của một bản ghi âm để phù hợp với tâm trạng mong muốn.

Bảng điều khiển:

Một thiết bị được sử dụng để điều khiển và trộn tín hiệu âm thanh trong quá trình ghi hoặc phát sóng.

Phòng điều khiển:

Một căn phòng nơi tín hiệu âm thanh và video được xem và điều khiển trong một chương trình phát sóng.

Sao chép:

Văn bản bằng văn bản hoặc tập lệnh một diễn viên giọng nói đọc hoặc thực hiện trong quá trình ghi âm.

Điểm sao chép:

Các thông điệp quan trọng hoặc thông tin cụ thể trong một kịch bản mà diễn viên giọng nói nên làm nổi bật hoặc truyền tải tốt.

Giám đốc sáng tạo:

Một người phụ trách các phần sáng tạo của sản xuất lồng tiếng.

Nói chuyện chéo:

Giao thoa không mong muốn hoặc chồng chéo của tín hiệu âm thanh, gây ra âm thanh bị bóp méo hoặc không rõ ràng.

CTA (Call to Action):

Một hướng dẫn hoặc yêu cầu cụ thể cho khán giả để khuyến khích một phản hồi hoặc hành động tiếp theo.

Cue:

Một tín hiệu hoặc lời nhắc cho biết khi nào nên bắt đầu hoặc thời gian một hành động hoặc đối thoại cụ thể.

Cue Up:

Chuẩn bị một tập tin ghi âm hoặc phương tiện để sẵn sàng để phát lại tại một điểm cụ thể.

Cắt:

Để xóa hoặc xóa một phần của bản ghi hoặc chương trình, thường được thực hiện trong quá trình chỉnh sửa thời gian hoặc nội dung.

Cắt và dán:

Một kỹ thuật chỉnh sửa trong đó các phần của âm thanh hoặc video được chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Cắt qua:

Khả năng của một giọng nói hoặc âm thanh nổi bật và được nghe rõ ràng trong một hỗn hợp hoặc sản xuất.

DAT (băng âm thanh kỹ thuật số):

Một định dạng băng từ tính chuyên nghiệp để ghi và phát âm thanh kỹ thuật số chất lượng cao.

Nhà khoa học dữ liệu:

Một chuyên gia phân tích và diễn giải các bộ dữ liệu phức tạp để có được thông tin chi tiết và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.

Không khí chết:

Một khoảng thời gian im lặng hoặc thiếu âm thanh trong một chương trình phát sóng do các vấn đề kỹ thuật hoặc lập trình.

Decibel:

Một đơn vị đo lường cho cường độ hoặc độ ồn của âm thanh.

De-esser:

Một bộ xử lý âm thanh được sử dụng để giảm hoặc loại bỏ các âm thanh khắc nghiệt (như "S" hoặc "SH") trong các bản ghi giọng nói.

Học sâu:

Một kỹ thuật học máy sử dụng các mạng thần kinh nhân tạo để tự động tìm hiểu và phân tích các mẫu và dữ liệu phức tạp.

Thử nghiệm:

Một bản ghi mẫu hoặc giới thiệu các kỹ năng của một diễn viên giọng nói, được sử dụng để hiển thị phạm vi và khả năng của họ cho các khách hàng tiềm năng.

Giám đốc:

Người hướng dẫn và chỉ đạo các diễn viên lồng tiếng trong một phiên ghi âm để có được màn trình diễn mong muốn.

Biến dạng:

Một sự thay đổi không mong muốn hoặc suy giảm chất lượng âm thanh, thường dẫn đến một âm thanh khắc nghiệt hoặc khó chịu.

Bánh rán:

Một loại định dạng thương mại hoặc quảng cáo có phân khúc mở và đóng với thông điệp cốt lõi ở giữa.

Gấp đôi:

Việc phát sóng cùng một chương trình hoặc tập hai lần trong một đêm hoặc tuần để tiếp cận nhiều người hơn.

Thời gian lái xe:

Thời gian vào buổi sáng hoặc buổi tối khi người nghe đài phát thanh cao nhất do đi lại.

Thả ra:

Giảm đột ngột hoặc mất âm lượng âm thanh hoặc cường độ tín hiệu.

Thả ra:

Mất một thời gian hoặc gián đoạn tín hiệu âm thanh, dẫn đến im lặng hoặc biến dạng.

Bảng quảng cáo trong bản ghi giọng nói

Trong các bản ghi âm VoiceOver , Billboards thu hút sự chú ý của người nghe. Họ là những thông báo ngắn khi bắt đầu hoặc kết thúc chương trình. Họ giúp các nhà quảng cáo truyền bá về các sản phẩm của họ.

Các diễn viên giọng nói sử dụng các từ khóa trong bảng quảng cáo để làm cho quảng cáo gắn bó trong tâm trí mọi người. Bằng cách tập trung vào một số từ nhất định, họ giúp mọi người nhớ quảng cáo tốt hơn.

Nhưng, Billboarding không nên quá nhiều. Đó là về việc tạo ra một tác động nhẹ nhàng. Các diễn viên giọng nói giỏi biết cách làm nổi bật các từ mà không làm mất luồng của AD.

Thực hiện đúng, bảng quảng cáo làm cho quảng cáo hoạt động tốt hơn. Họ rõ ràng chia sẻ các điểm chính của sản phẩm. Điều này giúp mọi người dễ dàng nhìn thấy những gì đang được bán.

Các nhà quảng cáo biết các bảng quảng cáo quan trọng như thế nào. Họ làm cho quảng cáo mạnh mẽ và đáng nhớ hơn. Bằng cách tập trung vào các từ khóa, quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả tốt hơn.

Tầm quan trọng của việc nhấn mạnh các từ khóa cho hiệu quả quảng cáo

Làm nổi bật các từ khóa trong bảng quảng cáo là chìa khóa cho một quảng cáo tốt. Nó làm cho người nghe chú ý và nhớ tin nhắn. Điều này giúp với các mục tiêu tiếp thị như có được nhiều người biết thương hiệu.

Trong một thế giới quảng cáo bận rộn, các bảng quảng cáo giúp nổi bật. Họ làm cho quảng cáo đáng nhớ hơn. Điều này có nghĩa là nhiều người sẽ nghĩ về quảng cáo sau này.

Biết cách các bảng quảng cáo hoạt động trong giọng nói giúp các nhà quảng cáo và diễn viên lồng tiếng. Họ có thể làm quảng cáo thực sự gắn bó với mọi người.

Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ lồng tiếng

Biết các thuật ngữ lồng tiếng là chìa khóa cho các diễn viên lồng tiếng muốn làm tốt trong sự nghiệp của họ. Nó giúp họ nói chuyện rõ ràng với khách hàng, giám đốc và nhà sản xuất.

Biết các thuật ngữ này cho phép các diễn viên lồng tiếng hiểu và làm theo hướng dẫn trong buổi thử giọng và ghi âm. Điều này có nghĩa là họ có thể cung cấp các màn trình diễn phù hợp với nhu cầu của dự án và những gì mọi người mong đợi.

Ngoài ra, biết các thuật ngữ lồng tiếng cho thấy bạn chuyên nghiệp, tận tụy và có kỹ năng. Nó làm cho khách hàng và những người khác trong ngành tin tưởng bạn nhiều hơn. Điều này có thể giúp bạn tiến lên trong sự nghiệp và làm tốt hơn.

Câu hỏi thường gặp

Một bảng quảng cáo trong ngành công nghiệp lồng tiếng là gì?

Trong công việc lồng tiếng, một bảng quảng cáo là một hướng dẫn cho các diễn viên. Nó bảo họ nhấn mạnh một số từ hoặc cụm từ. Điều này làm cho thông điệp nổi bật mà không thay đổi giai điệu.

Tại sao Billboarding quan trọng trong các bản ghi giọng nói?

Billboarding là chìa khóa để làm cho quảng cáo hoạt động tốt. Nó làm nổi bật các từ hoặc cụm từ quan trọng. Điều này thu hút sự chú ý của người nghe và làm cho quảng cáo gắn bó trong tâm trí họ.

Làm thế nào để hiểu thuật ngữ lồng tiếng có lợi cho các diễn viên giọng nói?

Biết các thuật ngữ lồng tiếng giúp các diễn viên làm công việc của họ tốt hơn. Họ có thể nói chuyện rõ ràng với khách hàng và làm theo hướng dẫn tốt. Điều này dẫn đến hiệu suất tốt hơn và đáp ứng các mục tiêu dự án.

Nó cũng làm cho buổi thử giọng và ghi âm mượt mà hơn. Diễn viên cho thấy họ nghiêm túc và chuyên nghiệp.

Tại sao các diễn viên lồng tiếng nên làm quen với các thuật ngữ lồng tiếng phổ biến?

Học các thuật ngữ lồng tiếng làm cho các diễn viên tự tin hơn vào công việc của họ. Nó cho thấy họ biết rõ về nghề thủ công. Điều này thúc đẩy cơ hội thành công của họ và giúp họ làm việc tốt hơn với những người khác trong ngành.

Làm thế nào để Billboarding tăng cường hiệu quả của quảng cáo lồng tiếng?

Billboarding có một tác động lớn khi được thực hiện đúng. Nó làm cho một số từ hoặc cụm từ nổi bật. Điều này thu hút sự chú ý và làm cho quảng cáo đáng nhớ hơn.

Nó cũng giúp quảng cáo kết nối với khán giả tốt hơn. Điều này đảm bảo thông điệp rõ ràng.

Nhận giọng nói hoàn hảo cho dự án của bạn

Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để khám phá làm thế nào các dịch vụ lồng tiếng của chúng tôi có thể nâng dự án tiếp theo của bạn lên một tầm cao mới.

Bắt đầu

Liên hệ

Liên hệ với chúng tôi để biết dịch vụ lồng tiếng chuyên nghiệp. Sử dụng biểu mẫu dưới đây:

Cảm ơn
Tin nhắn của bạn đã được gửi. Chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong vòng 24-48 giờ.
Ối! Có điều gì đó đã sai trong khi gửi biểu mẫu.